Characters remaining: 500/500
Translation

précité

Academic
Friendly

Từ "précité" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đã được đề cập trước đó" hoặc "đã được nhắc đến trước đó". thường được sử dụng để chỉ một điều đó đã được nói đến trong một văn bản hoặc cuộc trò chuyện trước đó. "Précité" thường đi kèm với danh từ để chỉ điều đang ám chỉ.

Cách sử dụng:
  1. Trong văn bản pháphoặc chính thức: "précité" thường được dùng để chỉ các điều khoản hoặc thông tin đã được nhắc đến trước đó.

    • Ví dụ: "Conformément à l'article précité, les règles doivent être respectées." (Theo điều khoản đã nêu trên, các quy tắc phải được tôn trọng.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: Có thể dùng để nhắc lại một thông tin đã đề cập trước đó.

    • Ví dụ: "Comme je l'ai précisé précédemment, nous devons terminer le projet avant la fin du mois." (Như tôi đã nêu trước đó, chúng ta phải hoàn thành dự án trước cuối tháng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Préciser (động từ): có nghĩa là "làm ", "nêu ". Ví dụ: "Il a précisé ses intentions." (Anh ấy đã nêu ý định của mình.)
  • Précision (danh từ): có nghĩa là "sự chính xác", "sự rõ ràng". Ví dụ: "Cette précision est importante." (Sự chính xác nàyquan trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mentionné: có nghĩa là "được nhắc đến".
  • Cité: có nghĩa là "được trích dẫn".
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản chính thức, "précité" có thể được dùng để tóm tắt lại nội dung đã được đề cập, giúp người đọc dễ dàng theo dõi thông tin không cần phải quay lại đoạn văn trước đó.

Idioms phrasal verbs:

Từ "précité" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Comme mentionné précédemment" (Như đã đề cập trước đó). - "Dans l'article précité" (Trong bài viết đã nêu).

Kết luận:

Tóm lại, "précité" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp, giúp bạn nhắc lại thông tin đã đề cập trước đó một cách rõ ràng chính xác.

tính từ
  1. kể trên dẫn (ở) trên
    • L'article précité
      khoản đã kể trên

Comments and discussion on the word "précité"