Từ "précité" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đã được đề cập trước đó" hoặc "đã được nhắc đến trước đó". Nó thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã được nói đến trong một văn bản hoặc cuộc trò chuyện trước đó. "Précité" thường đi kèm với danh từ để chỉ rõ điều mà nó đang ám chỉ.
Trong văn bản pháp lý hoặc chính thức: "précité" thường được dùng để chỉ các điều khoản hoặc thông tin đã được nhắc đến trước đó.
Trong giao tiếp hàng ngày: Có thể dùng để nhắc lại một thông tin đã đề cập trước đó.
Trong các văn bản chính thức, "précité" có thể được dùng để tóm tắt lại nội dung đã được đề cập, giúp người đọc dễ dàng theo dõi thông tin mà không cần phải quay lại đoạn văn trước đó.
Từ "précité" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ như: - "Comme mentionné précédemment" (Như đã đề cập trước đó). - "Dans l'article précité" (Trong bài viết đã nêu).
Tóm lại, "précité" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp, giúp bạn nhắc lại thông tin đã đề cập trước đó một cách rõ ràng và chính xác.