Characters remaining: 500/500
Translation

porosité

Academic
Friendly

Từ "porosité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la porosité) có nghĩa là "trạng thái nhiều lỗ hổng", "trạng thái xốp" hay "độ hổng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, địa chất, sinh học để miêu tả khả năng của một chất liệu hay một bề mặt nhiều lỗ nhỏ, cho phép chất lỏng hoặc khí thâm nhập qua.

Giải thích dễ hiểu
  • Porosité diễn tả mức độ một chất liệu có thể chứa không khí hoặc nước bên trong các lỗ hổng của . Một vật liệu độ porosité cao sẽ nhiều lỗ hổng, trong khi một vật liệu độ porosité thấp sẽ đặc hơn ít lỗ hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong khoa học vật liệu:

    • "La porosité du béton peut affecter sa résistance." (Độ xốp của tông có thể ảnh hưởng đến độ bền của .)
  2. Trong địa chất:

    • "La porosité des roches influence le stockage des eaux souterraines." (Độ xốp của đá ảnh hưởng đến việc lưu trữ nước ngầm.)
  3. Trong sinh học:

    • "La porosité des membranes cellulaires est essentielle pour le transport des nutriments." (Độ xốp của màng tế bàorất quan trọng cho việc vận chuyển các chất dinh dưỡng.)
Biến thể của từ
  • Porosité không nhiều biến thể phức tạp, nhưngthể kết hợp với các tính từ để tạo ra các cụm từ mới, chẳng hạn như:
    • Haute porosité (độ xốp cao)
    • Basse porosité (độ xốp thấp)
Các từ gần giống
  • Xốp (porous) - Tính từ dùng để miêu tả một vật liệu độ porosité cao.
  • Pore (lỗ) - Danh từ chỉ các lỗ nhỏ trong vật liệu.
Từ đồng nghĩa
  • Perméabilité (khả năng thấm nước) là một từ liên quan đến porosité, nhưng tập trung vào khả năng của vật liệu cho phép chất lỏng đi qua.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm từ cố định hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "porosité". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tính chất thấm hoặc xốp trong các cuộc thảo luận chuyên môn.

Kết luận

Từ "porosité" là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật, giúp chúng ta hiểu hơn về các vật liệu khả năng tương tác của chúng với môi trường.

danh từ giống cái
  1. trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp
  2. độ hổng, độ xốp

Comments and discussion on the word "porosité"