Characters remaining: 500/500
Translation

parasite

/'pærəsait/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "parasite" có nghĩa là "ký sinh" trong sinh học, nhưng cũng nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày. Dưới đâynhững giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danhtừ (giống đực):

    • Trong sinh học, "parasite" chỉ những sinh vật sống dựa vào sinh vật khác ( không mang lại lợi ích cho chúng) để tồn tại, phát triển. Ví dụ: "un parasite externe" (ký sinh trùng ngoại) "un parasite interne" (ký sinh trùng nội).
    • Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể chỉ những người sống dựa vào người khác không đóng góp , như "kẻ ăn bám".
  2. Tính từ:

    • Trong lĩnh vực điện tử hoặc truyền thông, "parasite" có thể chỉ các tín hiệu nhiễu, như "ondes parasites" (sóng nhiễu).
Ví dụ sử dụng:
  • Sinh học:
    • "Les parasites peuvent causer des maladies chez les hôtes." (Cácsinh trùng có thể gây ra bệnh cho vật chủ.)
  • Xã hội:
    • "Il est considéré comme un parasite, car il ne travaille jamais et vit aux dépens de ses amis." (Anh ta được coi là kẻ ăn bám, không bao giờ làm việc sống nhờ vào bạn bè mình.)
  • Điện tử:
    • "Les ondes parasites perturbent la qualité du signal." (Sóng nhiễu làm rối loạn chất lượng tín hiệu.)
Biến thể của từ:
  • Parasitaire: Tính từ có nghĩa là "ký sinh", ví dụ: "une relation parasitaire" (mối quan hệsinh).
  • Parasitisme: Danh từ chỉ hành visinh, ví dụ: "Le parasitisme est un phénomène courant dans la nature." (Hành visinhmột hiện tượng phổ biến trong tự nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Symbiote: Sinh vật sống cộng sinh, mối quan hệ đôi bên cùng có lợi (trái ngược với "parasite").
  • Profiteur: Kẻ lợi dụng, tương tự như "parasite" trong ngữ cảnh xã hội.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être un parasite: Trở thành một kẻ ăn bám.
  • Avoir des parasites: nhiễu (trong ngữ cảnh điện tử).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc phê bình xã hội, từ "parasite" có thể được dùng để chỉ những hiện tượng tiêu cực trong xã hội, như sự lạm dụng tài nguyên hoặc sự phụ thuộc vào người khác không sự đóng góp .

Kết luận:

Từ "parasite" trong tiếng Pháp rất phong phú về nghĩa cách sử dụng. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. (sinh vật học) ký sinh
    • Plante parasite
      câysinh
  2. (rađiô) nhiễu, tạp
    • Ondes parasites
      sóng nhiễu
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) vậtsinh
    • Parasite externe, parasite interne
      ngoạisinh trùng, nội ký sinh trùng
    • Destruction des parasites
      sự tiêu diệtsinh trùng
  2. kẻ ăn bám
  3. kẻ hay ăn chực
  4. (số nhiều, rađiô) âm tạp

Comments and discussion on the word "parasite"