Characters remaining: 500/500
Translation

procédé

Academic
Friendly

Từ "procédé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức" để thực hiện một cái gì đó. Đâymột từ khá thông dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, công nghệ, cả trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Procédé: Phương pháp, cách thức, quy trình thực hiện một hành động hoặc một công việc nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Trong khoa học công nghệ:

    • Exemple: "Le procédé de fabrication de ce produit est très complexe." (Quy trình sản xuất của sản phẩm này rất phức tạp.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • Exemple: "L’artiste a utilisé un nouveau procédé pour créer cette œuvre." (Nghệ sĩ đã sử dụng một phương pháp mới để tạo ra tác phẩm này.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Exemple: "Il faut suivre un certain procédé pour résoudre ce problème." (Cần phải theo một quy trình nhất định để giải quyết vấn đề này.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Procédure: Quy trình, thủ tục (thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính).

    • Exemple: "La procédure d'inscription est très simple." (Thủ tục đăngrất đơn giản.)
  • Processus: Quá trình, chu trình (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kinh doanh).

    • Exemple: "Le processus de décision peut prendre du temps." (Quá trình ra quyết định có thể mất thời gian.)
Từ đồng nghĩa:
  • Méthode: Phương pháp, cách thức.
  • Technique: Kỹ thuật, phương pháp thực hiện.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Simplifier un procédé: Giản đơn hóa một phương pháp.

    • Exemple: "Nous devons simplifier le procédé pour le rendre plus efficace." (Chúng ta cần giản đơn hóa quy trình để làm cho hiệu quả hơn.)
  • Mettre en œuvre un procédé: Thực hiện một phương pháp.

    • Exemple: "Il a mis en œuvre un procédé innovant dans son entreprise." (Anh ấy đã thực hiện một phương pháp sáng tạo trong doanh nghiệp của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "procédé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cách sử dụng.

danh từ giống đực
  1. cách đối xử
  2. phương pháp, cách thức
    • Simpligier un procédé
      giản đơn hóa một cách thức
  3. miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a)

Similar Spellings

Words Containing "procédé"

Comments and discussion on the word "procédé"