Từ "présidence" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chức chủ tịch", "chức chủ tọa", "chức hội trưởng" hoặc "chức tổng thống". Đây là danh từ nữ, thường được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo hoặc quyền điều hành trong một tổ chức, hội nghị hoặc cơ quan chính phủ.
Nghĩa và Cách sử dụng
Ví dụ: "Il a été élu à la présidence de l'association." (Anh ấy đã được bầu làm chủ tịch của hiệp hội.)
Chú ý: Trong bối cảnh này, "présidence" chỉ đến vị trí lãnh đạo của một tổ chức.
Phủ hoặc Dinh Tổng thống:
Ví dụ: "La présidence se trouve à l'Élysée." (Phủ Tổng thống nằm ở Điện Élysée.)
Chú ý: Trong ngữ cảnh này, "présidence" đề cập đến nơi làm việc của người đứng đầu nhà nước.
Ví dụ: "La présidence de Bombay était une province sous contrôle britannique." (Chức vụ chủ tịch tại Bombay là một tỉnh dưới sự kiểm soát của Anh.)
Chú ý: Từ "présidence" cũng có thể chỉ đến các tỉnh hay khu vực lịch sử.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Président (nam): Tổng thống, chủ tịch.
Direction: Lãnh đạo, quản lý.
Gouvernance: Quản trị, điều hành.
Thành ngữ và Cụm động từ liên quan
Faire présider: Để cho ai đó chủ tọa một buổi họp.
À la présidence: Trong chức vụ lãnh đạo.
Kết luận
Tóm lại, từ "présidence" có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chức vụ lãnh đạo cho đến địa danh lịch sử.