Characters remaining: 500/500
Translation

présidence

Academic
Friendly

Từ "présidence" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chức chủ tịch", "chức chủ tọa", "chức hội trưởng" hoặc "chức tổng thống". Đâydanh từ nữ, thường được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo hoặc quyền điều hành trong một tổ chức, hội nghị hoặc cơ quan chính phủ.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Chức vụ Lãnh đạo:

    • Ví dụ: "Il a été élu à la présidence de l'association." (Anh ấy đã được bầu làm chủ tịch của hiệp hội.)
    • Chú ý: Trong bối cảnh này, "présidence" chỉ đến vị trí lãnh đạo của một tổ chức.
  2. Nhiệm kỳ:

    • Ví dụ: "Sa présidence a duré cinq ans." (Nhiệm kỳ của ông ấy kéo dài năm năm.)
    • Chú ý: "Présidence" cũng có thể chỉ đến khoảng thời gian một người giữ chức vụ lãnh đạo.
  3. Phủ hoặc Dinh Tổng thống:

    • Ví dụ: "La présidence se trouve à l'Élysée." (Phủ Tổng thống nằmĐiện Élysée.)
    • Chú ý: Trong ngữ cảnh này, "présidence" đề cập đến nơi làm việc của người đứng đầu nhà nước.
  4. Chủ tọa cuộc họp:

    • Ví dụ: "La présidence de la séance a été assurée par le directeur." (Chủ tọa buổi họp được đảm nhiệm bởi giám đốc.)
    • Chú ý: "Présidence de la séance" có nghĩangười điều hành cuộc họp.
  5. Địa danh:

    • Ví dụ: "La présidence de Bombay était une province sous contrôle britannique." (Chức vụ chủ tịch tại Bombay là một tỉnh dưới sự kiểm soát của Anh.)
    • Chú ý: Từ "présidence" cũng có thể chỉ đến các tỉnh hay khu vực lịch sử.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Président (nam): Tổng thống, chủ tịch.
  • Direction: Lãnh đạo, quản lý.
  • Gouvernance: Quản trị, điều hành.
Thành ngữ Cụm động từ liên quan
  • Faire présider: Để cho ai đó chủ tọa một buổi họp.

    • Ví dụ: "Nous devons faire présider la réunion par un expert." (Chúng ta cần để một chuyên gia chủ tọa cuộc họp.)
  • À la présidence: Trong chức vụ lãnh đạo.

    • Ví dụ: "Il est à la présidence de l'entreprise depuis dix ans." (Ông ấy đãchức vụ lãnh đạo công ty được mười năm.)
Kết luận

Tóm lại, từ "présidence" nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chức vụ lãnh đạo cho đến địa danh lịch sử.

  1. chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống
  2. sự chủ tọa
    • La présidence de la séance
      sự chủ tọa buổi họp
  3. (sử học) tỉnh (ấn Độ)
    • Présidence de Bombay
      tỉnh Bom-bay

Similar Spellings

Words Containing "présidence"

Comments and discussion on the word "présidence"