Từ tiếng Pháp "vice-président" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phó chủ tịch", "phó tổng thống" hoặc "phó hội trưởng". Từ này được sử dụng để chỉ người giữ chức vụ cao thứ hai trong một tổ chức, cơ quan, hoặc chính phủ, thường là người hỗ trợ và thay thế cho chủ tịch hoặc tổng thống khi cần thiết.
Cấu trúc và cách sử dụng:
Trong một công ty: "Le vice-président de l'entreprise a présenté le nouveau projet." (Phó chủ tịch của công ty đã trình bày dự án mới.)
Trong chính phủ: "Le vice-président a assisté à la réunion avec les ministres." (Phó tổng thống đã tham dự cuộc họp với các bộ trưởng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Adjoint: có nghĩa là "phó" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "adjoint au maire" (phó thị trưởng).
Second: nghĩa là "thứ hai", nhưng không mang nghĩa cụ thể như "vice-président".
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về "vice-président" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên chú ý đến lĩnh vực mà người đó đang hoạt động, vì có thể có sự khác biệt trong quyền hạn và trách nhiệm.
Cũng cần phân biệt với các chức vụ khác như "secrétaire général" (thư ký tổng hợp) hoặc "directeur" (giám đốc), vì những chức vụ này có thể không tương đương với "vice-président".