Characters remaining: 500/500
Translation

vice-président

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vice-président" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phó chủ tịch", "phó tổng thống" hoặc "phó hội trưởng". Từ này được sử dụng để chỉ người giữ chức vụ cao thứ hai trong một tổ chức, cơ quan, hoặc chính phủ, thườngngười hỗ trợ thay thế cho chủ tịch hoặc tổng thống khi cần thiết.

Cấu trúc cách sử dụng:
  1. Cấu trúc từ:

    • "vice" có nghĩa là "phó" - chỉ vị trí thấp hơn.
    • "président" có nghĩa là "chủ tịch" hoặc "tổng thống".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong một công ty: "Le vice-président de l'entreprise a présenté le nouveau projet." (Phó chủ tịch của công ty đã trình bày dự án mới.)
    • Trong chính phủ: "Le vice-président a assisté à la réunion avec les ministres." (Phó tổng thống đã tham dự cuộc họp với các bộ trưởng.)
Biến thể của từ:
  • Vice-présidente: dạng nữ của từ này, chỉ phó chủ tịchnữ. Ví dụ: "La vice-présidente a pris la parole." (Phó chủ tịch nữ đã phát biểu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Adjoint: có nghĩa là "phó" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "adjoint au maire" (phó thị trưởng).
  • Second: nghĩa là "thứ hai", nhưng không mang nghĩa cụ thể như "vice-président".
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être le bras droit de quelqu'un": (là cánh tay phải của ai đó) nghĩangười hỗ trợ rất quan trọng, có thể tương đương với "vice-président" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "vice-président" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên chú ý đến lĩnh vực người đó đang hoạt động, có thể sự khác biệt trong quyền hạn trách nhiệm.
  • Cũng cần phân biệt với các chức vụ khác như "secrétaire général" (thưtổng hợp) hoặc "directeur" (giám đốc), những chức vụ này có thể không tương đương với "vice-président".
danh từ giống đực
  1. phó chủ tịch, phó tổng thống
  2. phó hội trưởng

Comments and discussion on the word "vice-président"