Characters remaining: 500/500
Translation

présidentialisme

Academic
Friendly

Từ "présidentialisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "chế độ tổng thống" hoặc "chế độ chủ tịch". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị trong đó tổng thống nắm giữ quyền lực lớn vai trò quan trọng trong việc điều hành chính phủ.

Định nghĩa
  • Présidentialisme: Chế độ chính trị trong đó tổng thống quyền lực rất lớn, thườngngười đứng đầu nhà nước chính phủ, có thể quyền quyết định trong nhiều vấn đề quan trọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le présidentialisme est un système politique où le président a beaucoup de pouvoir."
    • (Chế độ tổng thốngmột hệ thống chính trị tổng thống nhiều quyền lực.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certains pays, le présidentialisme peut mener à des dérives autoritaires."
    • (Tại một số quốc gia, chế độ tổng thống có thể dẫn đến các hành vi lạm quyền.)
Phân biệt với các biến thể
  • Président: Tổng thống, người đứng đầu nhà nước.
  • Présidence: Chức vụ tổng thống hoặc thời gian tại vị của tổng thống.
  • Présidentiel: Liên quan đến tổng thống (ví dụ: "scrutin présidentiel" - cuộc bầu cử tổng thống).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Régime présidentiel: Chế độ tổng thống (có thể được dùng đồng nghĩa với "présidentialisme").
  • Démocratie: Dân chủ, nhưng không nhất thiết đồng nghĩa, chế độ tổng thống có thể tồn tại trong cả hệ thống dân chủ không dân chủ.
Các cụm từ (idioms) động từ (phrasal verbs)

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "présidentialisme", nhưng có thể sử dụng những cụm từ như: - "Avoir le pouvoir exécutif": quyền hành pháp, thường dùng để nói về quyền lực của tổng thống trong chế độ tổng thống.

Lưu ý

Khi học từ "présidentialisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cách có thể khác nhau trong các hệ thống chính trị khác nhau.

danh từ giống đực
  1. chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống

Comments and discussion on the word "présidentialisme"