Characters remaining: 500/500
Translation

ponté

Academic
Friendly

Từ "ponté" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "pont", có nghĩa là "cây cầu". Trong ngữ cảnh của từ này, "ponté" thường được dùng để chỉ những phương tiện, đặc biệttàu thuyền, boong (mặt sàn) để hành khách hoặc hàng hóa có thể di chuyển.

Định nghĩa:
  • Ponté (tính từ): boong, có mặt sàn để hành khách hay hàng hóa di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tàu ponté - "Un bateau ponté" (một chiếc tàu boong).

    • Câu ví dụ: "Le bateau ponté est idéal pour les croisières." (Chiếc tàu boong rấttưởng cho các chuyến du ngoạn.)
  2. Xe ponté - "Un véhicule ponté" (một chiếc xe boong).

    • Câu ví dụ: "Les véhicules pontés sont souvent utilisés pour le transport de marchandises." (Các xe boong thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.)
Phân biệt biến thể:
  • Pont: danh từ chỉ "cây cầu".
  • Ponté: tính từ chỉ đặc điểm boong của tàu thuyền hoặc phương tiện khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couverts: có thể dùng để chỉ các phương tiện mái che.
  • Abrité: có nghĩađược che chở, bảo vệ (có thể áp dụng cho những phương tiện boong).
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ponté", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "être à l'abri" (được che chở), có thể liên quan đến ý nghĩa về an toàn boong mang lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh hàng hải, "ponté" có thể được sử dụng để mô tả các loại tàu khác nhau như tàu chở hàng, tàu du lịch, hay tàu đánh cá, nhấn mạnh vào sự tiện lợi khả năng chứa đựng hành khách hoặc hàng hóa.
tính từ
  1. boong
    • Embarcation pontée
      tàu boong

Comments and discussion on the word "ponté"