Characters remaining: 500/500
Translation

pontée

Academic
Friendly

Từ "pontée" trong tiếng Phápmột tính từ, để hiểu hơn về , chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa:
  • Pontée (giống cái của "ponté") có nghĩa là "được cầu" hoặc " cầu". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một cái gì đó liên quan đến cầu, hoặc trong một số lĩnh vực kỹ thuật, như trong xây dựng hoặc kiến trúc.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • Une structure pontée - Một cấu trúc cầu.
    • Une route pontée - Một con đường cầu.
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Une plateforme pontée - Một nền tảng được cầu, như trong trường hợp thiết kế hoặc xây dựng.
Các biến thể của từ:
  • Ponté: Là dạng giống đực của từ "pontée". Ví dụ: un projet ponté (một dự án cầu).
  • Pont: Là danh từ có nghĩa là "cầu". Ví dụ: un pont (một cái cầu).
Từ đồng nghĩa:
  • Surélevé: Có nghĩa là "nâng cao", thường được dùng khi nói về một cấu trúc cao hơn mặt đất.
  • Élevé: Cũng có nghĩa là "cao", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cầu.
Câu ví dụ nâng cao:
  • Le nouveau pont sur la rivière est une structure pontée qui facilite la circulation des véhicules. - Cây cầu mới trên sôngmột cấu trúc cầu giúp dễ dàng lưu thông cho các phương tiện.
Các từ gần giống:
  • Passerelle: Nghĩa là "cầu đi bộ", thường chỉ về những cầu nhỏ hơn dành cho người đi bộ.
  • Viaduc: Là một loại cầu dài, thường dùng để vượt qua địa hình khó khăn, như thung lũng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être sur le pont: Có nghĩa là "sẵn sàng làm việc" hoặc "trong tư thế sẵn sàng".
Kết luận:

Từ "pontée" nhiều ứng dụng trong tiếng Pháp, đặc biệttrong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về cách mô tả các cấu trúc liên quan đến cầu, đồng thời phát triển vốn từ vựng của mình.

tính từ giống cái
  1. xem ponté

Comments and discussion on the word "pontée"