Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dốc, sườn
    • Pente d'une colline
      sườn đồi
  • độ nghiêng
    • Une pente de deux pour cent
      độ nghiêng hai phần trăm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thiên hướng, khuynh hướng
    • Pente du vice
      thiên hướng xằng bậy
    • avoir la dalle en pente
      xem dalle
    • en pente
      dốc
    • En pente douce
      dốc thoai thoải
    • remonter la pente
      cố gắng vượt khó mà tiến lên
    • Pante
Related search result for "pente"
Comments and discussion on the word "pente"