Characters remaining: 500/500
Translation

phénate

Academic
Friendly

Từ "phénate" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ hóa học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cũng như cách sử dụng của .

Định nghĩa

Phénate (danh từ giống đực): Trong hóa học, "phénate" thường được sử dụng để chỉ một nhóm hóa học liên quan đến phenol, thườngmuối hoặc este của phenol. liên quan đến các hợp chất chứa một nhóm phenyl, cấu trúc đặc trưng.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • Ví dụ: "Le phénate de sodium est utilisé comme un agent de conservation." (Phénate natri được sử dụng như một chất bảo quản.)
    • đây, "phénate" được dùng để chỉ một loại hợp chất cụ thể.
  2. Phân biệt với các từ gần giống:

    • Phénol: Là một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vòng benzene.
    • Phénoxy: Là nhóm chức hữu cơ liên quan đến phénol nhưng có một nguyên tử oxy liên kết với phenyl.
Từ đồng nghĩa
  • Phénol: không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng mối liên hệ chặt chẽ trong hóa học.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu hóa học, "phénate" có thể được phân tích để nghiên cứu tính chất hóa học hoặc ứng dụng trong công nghiệp.
  • Ví dụ nâng cao: "Les phénates sont souvent utilisés dans la synthèse des produits pharmaceutiques." (Các phénate thường được sử dụng trong tổng hợp sản phẩm dược phẩm.)
Thành ngữ cụm động từ (nếu )
  • Từ "phénate" ít khi xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, rất chuyên ngành thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Kết luận

Tóm lại, từ "phénate" trong tiếng Phápmột thuật ngữ hóa học chỉ một nhóm hợp chất cụ thể liên quan đến phenol. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp ích trong việc học tiếng Pháp mà còn trong các lĩnh vực khoa học liên quan.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) fenat

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phénate"