Từ "phénate" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ hóa học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cũng như cách sử dụng của nó.
Định nghĩa
Phénate (danh từ giống đực): Trong hóa học, "phénate" thường được sử dụng để chỉ một nhóm hóa học có liên quan đến phenol, thường là muối hoặc este của phenol. Nó liên quan đến các hợp chất chứa một nhóm phenyl, có cấu trúc đặc trưng.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Le phénate de sodium est utilisé comme un agent de conservation." (Phénate natri được sử dụng như một chất bảo quản.)
Ở đây, "phénate" được dùng để chỉ một loại hợp chất cụ thể.
Phân biệt với các từ gần giống:
Phénol: Là một hợp chất hữu cơ, trong đó có nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vòng benzene.
Phénoxy: Là nhóm chức hữu cơ liên quan đến phénol nhưng có một nguyên tử oxy liên kết với phenyl.
Từ đồng nghĩa
Các cách sử dụng nâng cao
Trong các nghiên cứu hóa học, "phénate" có thể được phân tích để nghiên cứu tính chất hóa học hoặc ứng dụng trong công nghiệp.
Ví dụ nâng cao: "Les phénates sont souvent utilisés dans la synthèse des produits pharmaceutiques." (Các phénate thường được sử dụng trong tổng hợp sản phẩm dược phẩm.)
Thành ngữ và cụm động từ (nếu có)
Kết luận
Tóm lại, từ "phénate" trong tiếng Pháp là một thuật ngữ hóa học chỉ một nhóm hợp chất cụ thể liên quan đến phenol. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp ích trong việc học tiếng Pháp mà còn trong các lĩnh vực khoa học liên quan.