Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
penaud
Jump to user comments
tính từ
  • ngượng ngùng; tiu nghỉu
    • il écoutait d'un air penaud les remontrances de sa mère
      nó tiu nghỉu nghe lời trách mắng của mẹ
Related search result for "penaud"
Comments and discussion on the word "penaud"