Characters remaining: 500/500
Translation

charpenter

Academic
Friendly

Từ "charpenter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đẽo" hoặc "tạo hình" từ vật liệu gỗ, đặc biệttrong ngữ cảnh xây dựng nhà cửa. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm sườn hoặc khung cho một ngôi nhà.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ: "charpenter" có nghĩađẽo hoặc làm khung cho một công trình xây dựng.

    • Ví dụ:
  2. Cấu trúc ngữ nghĩa mở rộng: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tạo dựng một bài diễn văn hay lập kế hoạch.

    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao: "être bien charpenté" có nghĩamột người vóc dáng vạm vỡ, khỏe mạnh.

    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Danh từ "charpente" (cấu trúc, khung) dùng để chỉ phần khung của một ngôi nhà.

    • Ví dụ: "La charpente de la maison est en bois." (Khung của ngôi nhà được làm bằng gỗ.)
  • Từ gần giống:

    • "Menuisier" (thợ mộc): người làm việc với gỗ, liên quan đến việc chế tạo đồ gỗ có thể làm cả khung cho nhà.
    • "Bâtir" (xây dựng): từ này mang nghĩa rộng hơn, chỉ việc xây dựng nói chung.
Từ đồng nghĩa
  • "Construire" (xây dựng): dùng để chỉ hoạt động xây dựng một công trình, không chỉ riêng về gỗ.
  • "Ériger" (thiết lập, dựng lên): thường dùng khi nói đến việc dựng lên một công trình lớn hơn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "charpenter" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc xây dựng hoặc cấu trúc như:

ngoại động từ
  1. đẽo (gỗ) làm sườn nhà
  2. cấu tạo, sắp xếp
    • Charpenter un discours
      cấu tạo một bài diễn văn
    • être bien charpenté
      vóc người vạm vỡ

Similar Spellings

Words Containing "charpenter"

Words Mentioning "charpenter"

Comments and discussion on the word "charpenter"