French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cầu
- Pont franchissant un canal
cầu bắc qua sông đào
- Pont arrière
cầu sau (ở ô tô)
- Pont aérien
cầu hàng không
- Ponts d'union
(giải phẫu) cầu nối
- Pont d'union intercellulaires
(sinh vật học) cầu nối liên bào
- Pont de Wheatstone
(điện học) cầu Uýtton
- Pont dentaire
(y học) cầu răng
- Servir de pont
(nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
- trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất)
- boong (tàu thủy)
- couper les ponts
xem couper
- faire le pont
nghỉ bắc cầu
- faire un pont d'or à quelqu'un
biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ
- ponts et chaussées
cầu đường
- Ingénieur des ponts et chaussées
kỹ sư cầu đường
- tête de pont
(quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập)