Characters remaining: 500/500
Translation

apponteur

Academic
Friendly

Từ "apponteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không. Nghĩa của từ này là "người điều khiển hạ cánh" hoặc "người điều phối hạ cánh", đặc biệttrên tàu sân bay.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "apponteur" có thể được phân tích thành "appont-" (liên quan đến việc hạ cánh) "-eur" (hậu tố chỉ người thực hiện hành động).
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quân đội hoặc hàng không, nơi việc hạ cánh máy bay trên tàu sân baymột nhiệm vụ rất quan trọng cần sự chính xác cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'apponteur doit être très précis pour guider l'avion."
    • (Người điều khiển hạ cánh phải rất chính xác để hướng dẫn máy bay.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lors d'une mission, l'apponteur a réussi à faire atterrir un chasseur sur le porte-avions malgré des conditions météorologiques difficiles."
    • (Trong một nhiệm vụ, người điều khiển hạ cánh đã thành công trong việc hạ cánh một máy bay chiến đấu trên tàu sân bay mặc dù điều kiện thời tiết khó khăn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "appontement" (hành động hạ cánh) trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống:
    • "Pilote" (phi công) – người điều khiển máy bay. Tuy nhiên, phi công có thể không phảingười hạ cánh trên tàu sân bay.
    • "Contrôleur de la circulation aérienne" (người điều khiển không lưu) – người điều phối không lưu nhưng không cụ thể cho việc hạ cánh trên tàu sân bay.
Chú ý:
  • Ngữ cảnh: "Apponteur" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hàng không. Nếu bạn muốn nói về người điều khiển máy bay trong các tình huống khác, bạn nên dùng từ "pilote".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "apponteur", nhưng nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về hàng không, có thể tham khảo các cụm từ như "faire atterrir" (hạ cánh) hay "décoller" (cất cánh).

danh từ giống đực
  1. (hàng không) người điều khiển hạ cánh (trên tàu sân bay)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apponteur"