Characters remaining: 500/500
Translation

bonté

Academic
Friendly

Từ "bonté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng tốt" hoặc "lòng nhân từ". Đâymột từ rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học, thể hiện sự tốt đẹp hào phóng của con người.

Định nghĩa
  • Bonté: Lòng tốt, lòng nhân từ; những việc tốt; cử chỉ thân thiện.
Ví dụ sử dụng
  1. Lòng tốt trong cuộc sống hàng ngày:

    • Elle a beaucoup de bonté pour les autres. ( ấy rất nhiều lòng tốt đối với người khác.)
  2. Cử chỉ thân thiện:

    • Il a fait preuve de bonté en aidant les personnes âgées. (Anh ấy đã thể hiện lòng tốt bằng cách giúp đỡ những người cao tuổi.)
  3. Cách dùng trong ngữ cảnh yêu cầu lịch sự:

    • Ayez la bonté de m'appeler demain. (Xin anh (chị) vui lòng gọi cho tôi vào ngày mai.)
Các biến thể của từ
  • Bontédanh từ chính, không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các tính từ hoặc động từ để tạo thành các cụm từ khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Générosité: Sự hào phóng, lòng tốt.
  • Bienveillance: Sự thiện chí, lòng tốt.
  • Humanité: Nhân đạo, lòng nhân ái.
Các cụm thành ngữ (idioms) liên quan
  • Avoir pour quelqu'un mille bontés: Nghĩalàm muôn nghìn việc tốt cho ai đó, thể hiện sự quan tâm chăm sóc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "bonté" thường được dùng để nói về những phẩm chất tốt đẹp của con người, nhấn mạnh sự cần thiết của lòng nhân ái trong xã hội.
Chú ý
  • Khi sử dụng "bonté", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính tích cực thể hiện sự tôn trọng, vì vậy cần sử dụng trong những tình huống phù hợp.
danh từ giống cái
  1. lòng tốt, lòng nhân từ
  2. (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện
    • Avoir pour quelqu'un mille bontés
      làm muôn nghìn việc tốt cho ai
  3. (từ , nghĩa ) chất tốt
    • La bonté d'un terrain
      chất tốt của đám đất
    • ayez la bonté de
      xin anh (chị...) vui lòng

Comments and discussion on the word "bonté"