Từ "méchanceté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự độc ác" hoặc "tính độc ác". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc tính cách có ý nghĩa tiêu cực, gây hại hoặc làm tổn thương đến người khác.
Dans son caractère, il y a beaucoup de méchanceté.
Elle ne parle jamais avec méchanceté.
Dire des méchancetés à propos des autres n'est pas acceptable.
Méchanceté de caractère: Đề cập đến tính cách độc ác, có thể dùng để mô tả một người có những hành động xấu hoặc có ý định xấu.
Dire des méchancetés: Cụm từ này có nghĩa là nói những lời độc ác hoặc chỉ trích một cách tàn nhẫn. Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc nói xấu hoặc làm tổn thương người khác bằng lời nói.
Khi sử dụng từ "méchanceté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì từ này mang ý nghĩa tiêu cực và thường chỉ trích hành động, lời nói của người khác. Sử dụng từ này trong những tình huống không nên quá nặng nề, vì nó có thể gây ra những hiểu lầm hoặc cảm xúc tiêu cực.