Characters remaining: 500/500
Translation

ponter

Academic
Friendly

Từ "ponter" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Ponter (ngoại động từ):

    • Trong ngữ cảnh hàng hải, "ponter" có nghĩađóng boong (tàu), tức là phủ kín một phần của tàu để tạo ra không gian bên trong.
    • Cũng có thể hiểubắc cầu qua một khoảng cách nào đó.
  2. Ponter (nội động từ):

    • Trong các trò chơi như bài hoặc cờ, "ponter" có nghĩađặt cược tiền hoặc đặt quân (trong cờ).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "Le marin a décidé de ponter le bateau pour protéger l'équipage." (Người thủy thủ đã quyết định đóng boong cho tàu để bảo vệ thủy thủ đoàn.)
  2. Trong trò chơi:

    • "Il a ponter 50 euros au poker." (Anh ấy đã đặt cược 50 euro trong trò chơi poker.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Pháp, "ponter" không chỉ đơn thuầnhành động mà còn có thể ám chỉ việc thực hiện một chiến thuật trong trò chơi.
    • Ví dụ: "Pour gagner, il faut savoir quand ponter au bon moment." (Để thắng, bạn phải biết khi nào đặt cược vào thời điểm đúng.)
Phân biệt các biến thể
  • Ponter là động từ nguyên thể. Các dạng biến thể của từ này bao gồm:
    • Je ponte (Tôi đặt cược)
    • Tu pontes (Bạn đặt cược)
    • Il/Elle ponte (Anh/ ấy đặt cược)
    • Nous pontons (Chúng tôi đặt cược)
    • Vous pontez (Các bạn đặt cược)
    • Ils/Elles pontent (Họ đặt cược)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Parier: Cũng có nghĩađặt cược nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các trò chơi.
  • Jouer: Chơi, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đặt cược.
Idioms, phrasal verbs
  • Trong ngữ cảnh đặt cược, có thể sử dụng cụm từ như:
    • Faire un pari: Đặt một cược (cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động đặt cược trong trò chơi hoặc cược).
    • Mettre de l'argent sur la table: Đặt tiền lên bàn (nghĩađặt tiền cược).
Tóm lại

"Ponter" là một từ tiếng Pháp đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ hàng hải đến trò chơi.

ngoại động từ
  1. (hàng hải) đóng boong (tàu)
  2. bắc cầu qua
  3. (đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền)
nội động từ
  1. (đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền

Words Containing "ponter"

Words Mentioning "ponter"

Comments and discussion on the word "ponter"