Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bonder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổ đầy, chất đầy
    • Bonder un tonneau
      đổ đầy vào thùng
    • Bonder une valise
      chất đầy va li
Related search result for "bonder"
Comments and discussion on the word "bonder"