Characters remaining: 500/500
Translation

nhẵn

Academic
Friendly

Từ "nhẵn" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được hiểu như sau:

Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mịn" (cũng có nghĩatrơn tru, không gồ ghề).
    • "Hết" (có thể dùng để diễn tả tình trạng không còn ).
  • Từ gần giống:

    • "Trơn" (cũng diễn tả bề mặt không gồ ghề nhưng thường gợi ý về sự trơn trượt).
    • "Quen" (nghĩa là đã biết hoặc làm quen với điều đó).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong giao tiếp trang trọng, bạn có thể gặp cụm từ như "nhẵn mặt" để chỉ sự quen thuộc với một người hay một địa điểm, có thể sử dụng khi nói về những mối quan hệ xã hội.
  1. ph. t. 1. Trơn, không gợn, không ráp: Bào cho thật nhẵn. 2. Không còn : Hết nhẵn cả tiền. 3. Quen lắm: Nhẵn mặt; Đi nhẵn đường.

Comments and discussion on the word "nhẵn"