Từ "cản" trong tiếng Việt có nghĩa là ngăn lại, chặn lại, không cho một cái gì đó tiếp tục hoặc di chuyển. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
Giải thích và ví dụ
Ví dụ: "Hàng cây cản gió" nghĩa là hàng cây làm cho gió không thể thổi mạnh qua được.
Sử dụng nâng cao: "Cảnh sát đã cản đường những người biểu tình để đảm bảo an ninh." Ở đây, "cản" chỉ hành động ngăn chặn một số người không thể đi qua một khu vực nào đó.
Ví dụ: "Nước cản quy tắc đánh cờ tướng" có nghĩa là có những quân cờ khác ngăn không cho quân cờ di chuyển.
Sử dụng nâng cao: "Trong cờ vua, nếu bạn muốn thắng, bạn cần biết cách cản đối thủ một cách thông minh." Ở đây "cản" có nghĩa là làm cho đối thủ không thể thực hiện những nước đi tốt.
Ví dụ: "Chị ta cũng sạch nước cản" có nghĩa là người con gái đó có nhan sắc tạm chấp nhận được, không xuất sắc nhưng cũng không xấu.
Sử dụng nâng cao: "Trong công việc, sự cản trở từ đồng nghiệp có thể làm giảm hiệu suất làm việc." Ở đây, "cản" không chỉ là vật lý mà còn là những khó khăn về mặt tâm lý hay xã hội.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Từ gần giống: "chặn", "ngăn", "cản trở".
Từ đồng nghĩa: "cản trở", "ngăn cản", "đề phòng".
Lưu ý: "Cản" thường mang nghĩa là ngăn lại một cách chủ động, trong khi "ngăn" có thể mang nghĩa bị động hơn.
Biến thể và cách sử dụng khác
Cản trở: có nghĩa là gây khó khăn cho việc thực hiện một hành động nào đó.
Cản trở giao thông: dùng để chỉ những tình huống làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn hơn.
Kết luận
Từ "cản" rất đa dạng và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các tình huống xã hội, tâm lý và trong các trò chơi.