Characters remaining: 500/500
Translation

nhẳn

Academic
Friendly

Từ "nhẳn" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái xảy ra một cách thường xuyên, liên tục hoặc rõ ràng. thường được dùng để chỉ một điều đó xảy ra một cách định kỳ hoặc tính chất lặp đi lặp lại. Từ này cũng có thể biểu thị sự khẳng định hoặc chắc chắn về một điều đó.

dụ sử dụng từ "nhẳn": 1. Sử dụng thông thường: - " ấy đau nhẳn những ngày trời lạnh." ( ấy thường xuyên bị đau vào những ngày trời lạnh.) - "Chúng ta nhẵn mặt nhau rồi." (Chúng ta đã gặp nhau nhiều lần, rất quen thuộc.)

Biến thể cách sử dụng: - Từ "nhẳn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhẳn định" (chắc chắn, rõ ràng) hoặc "đau nhẳn" (đau một cách thường xuyên). - Có thể sử dụng "nhẳn" trong các câu khẳng định, câu hỏi hoặc câu cảm thán để nhấn mạnh tính chất lặp lại hoặc rõ ràng của một sự việc.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "thỉnh thoảng" có nghĩa là xảy ra không thường xuyên nhưng vẫn sự lặp lại, trong khi "nhẳn" nhấn mạnh sự thường xuyên hơn. - Từ đồng nghĩa: "chắc chắn," "rõ ràng" có thể được dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng từ "nhẳn" thường mang tính chất lặp lại hơn.

Lưu ý: - Khi sử dụng "nhẳn," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được thể hiện đúng. Từ này thường không được dùng trong ngữ cảnh trang trọng thường mang tính bình thường, gần gũi trong giao tiếp hàng ngày.

  1. t. Nói bệnh thỉnh thoảng lại đau: Đau nhẳn.

Comments and discussion on the word "nhẳn"