Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhanh nhẹ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
ngoáy
tưởng
cù
tót
tiêu thụ
thanh thảnh
sè sẽ
vạc
ẩn
thính
nhạc nhẹ
phắt
thay đổi
quắc thước
quay tít
róc rách
gión
thoai thoải
dầu
leo lẻo
nhoáng
lanh lẹn
thấp thoáng
ù
vượt
rón rén
xéo
cấp tiến
chậm
nhón
bì bõm
tháu
nhanh nhảnh
quàng
hồng
chạm
thau tháu
ngựa
linh hoạt
nhặm lẹ
phăm phăm
lanh lẹ
nhảy
tóm
dợn
biệt kích
nổi
tốc
gấp
lao
khẩn
đẽo
lẹ
Hồn mai
hoạt bát
mau
liến thoắng
xúc tiến
choàng
tướng
rung rung
nhịu
te te
thoắng
ứng phó
quét
tiến độ
sinh sản
phản lực
thị
trôi
xốc
Đào Công
đâm
thoăn thoắt
giòn giã
khuyên
văng
Đàm tiếu hôi phi
táp
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last