Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tót
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. 1. ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ: Ghế trên ngồi tót sỗ sàng (K). 2. Nói cử động nhanh nhẹn: Mèo nhảy tót lên bàn; Chạy tót về nhà.
Related search result for
"tót"
Words pronounced/spelled similarly to
"tót"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thất
more...
Words contain
"tót"
:
nhảy tót
tót
tót đời
tót vời
Words contain
"tót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tót
tót vời
nhảy tót
tót đời
phong nhã
Cao Bá Đạt
Comments and discussion on the word
"tót"