Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoắng

Academic
Friendly

Từ "thoắng" trong tiếng Việt có nghĩanói một cách rất nhanh, dứt khoát, không chần chừ. Khi sử dụng từ này, người ta thường ám chỉ đến cách nói không sự do dự, dứt khoát rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Nói thoắng: "Khi thuyết trình, giáo nói rất thoắng, khiến học sinh dễ hiểu vấn đề."
  2. Hành động thoắng: "Anh ấy làm việc thoắng tay, không mất thời gian cho những việc không cần thiết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "thoắng" có thể được dùng để miêu tả không chỉ cách nói còn có thể áp dụng cho các hành động khác. dụ: "Chị ấy làm bếp rất thoắng, món ăn luôn ngon đẹp mắt."
  • Trong giao tiếp, nếu một người diễn đạt ý kiến của mình một cách thoáng đãng nhanh chóng, người khác có thể nhận xét: "Cậu nói thoáng quá, mình chưa kịp theo kịp ý của cậu."
Phân biệt các biến thể:
  • Thoáng: Khác với "thoắng", "thoáng" thường liên quan đến sự nhẹ nhàng, thoải mái, hoặc không gian rộng rãi.
  • Nói nhanh: Mặc dù "nói nhanh" có thể gần nghĩa với "nói thoắng", nhưng "nói nhanh" không nhất thiết phải dứt khoát hay rõ ràng, có thể chỉ đơn giản tốc độ nói.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dứt khoát: Cũng có nghĩakhông do dự, nhưng có thể không nhấn mạnh về tốc độ.
  • Nói thẳng: Có nghĩanói một cách trực tiếp, không vòng vo, nhưng không nhất thiết phải nhanh.
Liên quan:
  • Nói lưu loát: Khả năng nói một cách tự nhiên liên tục, không ngắt quãng.
  • Nói rành mạch: Nghĩa là nói rõ ràng, dễ hiểu, không bị nhầm lẫn.
  1. ph. Với cách nói rất nhanh: Nói thoắng.

Comments and discussion on the word "thoắng"