Characters remaining: 500/500
Translation

thoảng

Academic
Friendly

Từ "thoảng" trong tiếng Việt có nghĩa là "đưa nhẹ qua" hoặc "xuất hiện một cách nhẹ nhàng, thoáng qua". Từ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm giác, âm thanh hoặc mùi hương người ta cảm nhận một cách không rõ ràng, nhẹ nhàng, như gió thổi qua hay mùi hương bay trong không khí.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Gió thoảng: Khi nói đến gió thoảng, chúng ta thường hình dung ra một cơn gió nhẹ, không mạnh mẽ, chỉ thoáng qua. dụ: "Buổi chiều, gió thoảng mát rượi, mang theo hương hoa từ khu vườn."

  2. Thoảng mùi hương: Khi một mùi hương nào đó nhẹ nhàng xuất hiện, chúng ta có thể nói "thoảng mùi hương". dụ: "Khi bước vào phòng, tôi thoảng mùi hương của cà phê mới pha."

Cách sử dụng nâng cao:
  1. Thoảng qua: Có thể dùng để diễn tả một ý tưởng hoặc cảm xúc xuất hiện một cách nhẹ nhàng, không rõ ràng. dụ: "Một ý nghĩ thoảng qua tâm trí tôi khi nhìn vào bức tranh."

  2. Thoảng trong không khí: Dùng để miêu tả những thứ không thể chạm vào nhưng vẫn có thể cảm nhận được. dụ: "Âm thanh của tiếng đàn thoảng trong không khí, vang vọng khắp cả không gian."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lướt qua: Diễn tả hành động đi qua một cách nhẹ nhàng, nhanh chóng. dụ: "Bóng cây lướt qua mặt đường."
  • Thổi: Có thể sử dụng để chỉ gió nhẹ nhàng. dụ: "Gió thổi nhẹ, mang theo hơi lạnh."
  • Xuất hiện: Khi nói về điều đó hiện ra một cách nhẹ nhàng hoặc không rõ ràng. dụ: "Bóng dáng ấy xuất hiện thoáng qua cửa."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thoảng: Chỉ sự nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • Thoảng thốt: Thể hiện sự bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ khi điều đó xảy ra bất ngờ.
  • Thoảng nhớ: Cảm giác nhớ lại một kỷ niệm nào đó một cách nhẹ nhàng, không rõ ràng.
  1. t. Đưa nhẹ qua : Gió thoảng; Thoảng mùi hương.

Comments and discussion on the word "thoảng"