Characters remaining: 500/500
Translation

ngựa

Academic
Friendly

Từ "ngựa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Ngựa (danh từ):

    • Thú vật: "Ngựa" một loài động vật chân guốc, chỉ một ngón chân, được nuôi chủ yếu để cưỡi, kéo xe hoặc tham gia các hoạt động thể thao. dụ: "Ngựa một loài động vật rất nhanh nhẹn mạnh mẽ."
    • Mã lực: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "ngựa" còn được dùng để chỉ đơn vị đo công suất, đặc biệt trong xe cộ. dụ: "Xe này động cơ 150 ngựa."
    • Dụng cụ thể dục: "Ngựa" cũng có thể chỉ một loại dụng cụ thể dục hình dáng giống như một con ngựa, dùng để tập nhảy. dụ: "Trong môn thể dục nghệ thuật, vận động viên thường tập nhảy trên ngựa."
  2. Biến thể:

    • Ngựa non: Chỉ những con ngựa trẻ, chưa trưởng thành. dụ: "Ngựa non háu đá" nghĩa là những con ngựa trẻ rất hiếu động thích chạy nhảy.
    • Ngựa gỗ: một loại đồ chơi hoặc dụng cụ tập luyện, giống như một con ngựa nhưng làm bằng gỗ. dụ: "Trẻ em thường thích chơi với ngựa gỗ."
Cách sử dụng dụ:
  • Sử dụng thông thường: "Tôi thích cưỡi ngựa vào cuối tuần."
  • Sử dụng trong kỹ thuật: "Chiếc xe này công suất 200 ngựa."
  • Sử dụng trong thể dục: " ấy rất giỏi nhảy ngựa trong các cuộc thi thể thao."
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "Ngựa vằn" (một loại ngựa sọc), "ngựa đá" (chỉ một loại ngựa trong thể thao).
  • Từ đồng nghĩa: "" (cũng chỉ loài ngựa, thường sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh cổ điển).
  • Từ liên quan: "Ngựa đua" (ngựa được nuôi để tham gia đua), "ngựa kéo" (ngựa được sử dụng để kéo xe).
Lưu ý:

Khi dùng từ "ngựa," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. dụ, khi nói về "ngựa" trong thể thao, có thể chỉ dụng cụ tập hoặc loài động vật, tùy thuộc vào ngữ cảnh người ta sử dụng.

  1. 1 dt. 1. Thú chân guốc, chân chỉ một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe: xe ngựa Ngựa non háu đá. 2. Mã lực: xe dùng máy mười ngựa. 3. Dụng cụ thể dục, bốn chân, hình tựa con ngựa, dùng để tập nhảy: nhảy ngựa.
  2. 2 dt. Phản: ngựa ngựa gỗ.

Comments and discussion on the word "ngựa"