Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngoáy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.
Related search result for "ngoáy"
Comments and discussion on the word "ngoáy"