Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngoáy
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.
Related search result for
"ngoáy"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoáy"
:
ngỏ ý
ngoảy
ngoáy
Words contain
"ngoáy"
:
ngó ngoáy
nghí ngoáy
ngoáy
Words contain
"ngoáy"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngoài
ngoa
ngoáy
bìa
ngoem ngoém
nhà ngoài
ngoài ra
ngoài da
màu
việt kiều
more...
Comments and discussion on the word
"ngoáy"