Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà ngoài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhà ở phía ngoài, dùng để tiếp xúc với người ngoài.
Related search result for "nhà ngoài"
Comments and discussion on the word "nhà ngoài"