Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sinh sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. sinh: đẻ ra; sản: đẻ) Đẻ ra; Nảy nở ra: Loài ruồi sinh sản rất nhanh.
Related search result for "sinh sản"
Comments and discussion on the word "sinh sản"