Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhón
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bốc một ít bằng mấy đầu ngón tay chụm lại: Nhón mấy hột lạc.
  • đg. Đi nhẹ nhàng trên đầu ngón chân: Nhón trong phòng người ốm.
Related search result for "nhón"
Comments and discussion on the word "nhón"