Characters remaining: 500/500
Translation

nhóng

Academic
Friendly

Từ "nhóng" trong tiếng Việt có nghĩa chính "đưa cao lên" hoặc "ngẩng lên". Đây một từ dùng để chỉ hành động nâng cao một vật nào đó lên, hoặc có thể ngẩng đầu để nhìn một thứ đóvị trí cao hơn.

Cách sử dụng từ "nhóng":
  1. dụ cơ bản:

    • " nhóng người lên để nhìn xem trên cây."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi nhóng qua hàng rào, tôi thấy một con chó đang chạy."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "nhóng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhóng lên", "nhóng ra", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
    • dụ: "Anh ấy nhóng ra ngoài cửa sổ để xem trời mưa."
  4. Từ gần giống:

    • Từ "ngẩng" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, dụ như "ngẩng đầu" (nâng cao đầu lên).
    • dụ: "Ngẩng đầu lên để thấy bầu trời."
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Các từ như "nâng", "đưa lên", "giơ" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa "nhóng".
    • dụ: "Nâng cái hộp lên cao."
Lưu ý:
  • "Nhóng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện.
  • Trong tiếng Việt, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo vùng miền ngữ cảnh.
  1. đg. Đưa cao lên: Nhóng lái.

Comments and discussion on the word "nhóng"