Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gión
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Lấy một cách nhẹ nhàng bằng mấy đầu ngón tay: Gión mấy hột gạo.
  • t. Đóng cục lại: Bột pha nước sôi gión lại.
Related search result for "gión"
Comments and discussion on the word "gión"