Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe nói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
bát âm
tư thông
Cửu Nguyên
mắt xanh
kềnh càng
đạt
tóm lại
Ngọc Đường
tiếc lục tham hồng
tiền nong
ton ton
trinh
hội thoại
gãy
chi phí
đìa
hỗn chiến
sặc gạch
bập bềnh
tạng
đưa tình
tử ngữ
Hạ Thần
hỏa pháo
sái
ngoặc tay
thu vén
hoàng kim
nội tiếp
lia lịa
tứ xứ
nem
cầm cờ (cầm kỳ)
rào rạo
khai mù
lễ phép
khỏe khắn
inh ỏi
Bình Lôi
mặc nhiên
nhon nhỏn
leo dây
trắng trợt
thanh khí tương cờ
léo
dự định
nhắc nhở
tướng sĩ
tinh chiên
phân lập
múa mép
khuynh thành
nhân sự
rẹo rọc
giao hoán
lăng loàn
nhiệt hạch
trung can
đế vương
tím bầm
bộ dạng
gấm ngày
bất tài đồ thơ
nợ nần
tím gan
sử ký
sửa chữa
sủi
thuần tính
gầy gò
cáo biệt
gậy gộc
nhây nhớt
gấp gáp
thụp
sỉ
tảo vãn
sấp
tin cẩn
sồ sề
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last