Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sái
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 t. (kng.). (Bộ phận cơ thể) bị sai, trệch khớp. Ngã sái tay. Sái gân. Ngáp sái quai hàm.
2 t. Gở, có thể đưa đến điều chẳng lành, theo một quan niệm cũ. Sợ sái, không dám nói.
Related search result for
"sái"
Words pronounced/spelled similarly to
"sái"
:
sai
Sai
sài
sải
sãi
sái
si
Si
sì
sỉ
more...
Words contain
"sái"
:
Dương Thành, Hạ Sái
Hạ Sái
sái
sái đậu thành binh
Sái nữ
Sái Thuận
Sái Thuận
tiêu sái
tiêu sái
Comments and discussion on the word
"sái"