Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trinh

Academic
Friendly

Từ "trinh" trong tiếng Việt hai ý nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ sự trong trắng lòng trung thành.

Các biến thể từ liên quan:
  • Từ "trinh tiết": Chỉ sự trong trắng của người phụ nữ, thường đi kèm với khái niệm "trinh".
  • Từ "trinh nữ": Cũng chỉ người phụ nữ chưa từng giao hợp.
  • Từ "trinh thám": Có nghĩa khác, chỉ những người điều tra, tìm hiểu sự thật, không liên quan đến nghĩa trên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Nguyên": Cũng có nghĩanguyên vẹn, chưa bị tổn hại.
  • "Trung thành": Dùng để chỉ sự trung thủy, không phản bội trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Lưu ý:
  • Từ "trinh" có thể mang sắc thái văn hóa mạnh mẽ, vậy việc sử dụng cần cân nhắc đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp.
  • Không nên sử dụng từ này một cách tùy tiện, có thể gây ra hiểu lầm hoặc phản cảm nếu không phù hợp với hoàn cảnh.
  1. l.t. Nói người con gái chưa giao hợp lần nào. 2. d. Lòng trung thành đối với chồng (): Đạo tòng phu lấy chữ trinh làm đầu (K).

Comments and discussion on the word "trinh"