Từ "trinh" trong tiếng Việt có hai ý nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ sự trong trắng và lòng trung thành.
Các biến thể và từ liên quan:
Từ "trinh tiết": Chỉ sự trong trắng của người phụ nữ, thường đi kèm với khái niệm "trinh".
Từ "trinh nữ": Cũng chỉ người phụ nữ chưa từng giao hợp.
Từ "trinh thám": Có nghĩa khác, chỉ những người điều tra, tìm hiểu sự thật, không liên quan đến nghĩa trên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Nguyên": Cũng có nghĩa là nguyên vẹn, chưa bị tổn hại.
"Trung thành": Dùng để chỉ sự trung thủy, không phản bội trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Lưu ý:
Từ "trinh" có thể mang sắc thái văn hóa mạnh mẽ, vì vậy việc sử dụng cần cân nhắc đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Không nên sử dụng từ này một cách tùy tiện, vì nó có thể gây ra hiểu lầm hoặc phản cảm nếu không phù hợp với hoàn cảnh.