Từ "trình" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này:
a. Trình (động từ) - báo cáo, đưa lên cho cấp trên: - Nghĩa: "Trình" có nghĩa là báo cáo hoặc đưa thông tin lên cho người có thẩm quyền để xem xét, quyết định. - Ví dụ: - "Tôi sẽ trình dự án này lên giám đốc vào tuần tới." (Tôi sẽ báo cáo hoặc đưa dự án này cho giám đốc xem xét.) - "Cô ấy đã trình giấy tờ cần thiết lên bộ trưởng." (Cô ấy đã đưa các giấy tờ cần thiết cho bộ trưởng xem xét.)
Trình bày: Nghĩa là trình diễn hoặc giới thiệu một vấn đề, thường dùng trong các bài thuyết trình.
Trình độ: Nghĩa là mức độ hoặc tiêu chuẩn về một lĩnh vực nào đó.
Báo cáo: Có nghĩa tương tự như "trình" khi nói về việc thông báo cho người có thẩm quyền.
Xin phép: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng cũng liên quan đến việc thể hiện sự tôn kính khi yêu cầu sự cho phép từ người trên.
Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, "trình" thường được dùng trong các bối cảnh chính thức, như trong các văn bản hành chính, báo cáo, hoặc khi giao tiếp với cấp trên trong công việc. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện ý nghĩa mà còn thể hiện thái độ tôn trọng trong giao tiếp.