Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tư thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói trai gái gian dâm với nhau. 2. Có liên hệ ngấm ngầm: Tư thông với giặc.
Related search result for "tư thông"
Comments and discussion on the word "tư thông"