Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một hình nằm trong một hình khác và có nhiều điểm tiếp xúc với chu vi của hình ngoài.
Related search result for "nội tiếp"
Comments and discussion on the word "nội tiếp"