Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đưa tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nói trai gái nhìn nhau thắm thiết để tỏ tình yêu thương: Giữa đám tiệc, cô cậu đã đưa tình với nhau.
Comments and discussion on the word "đưa tình"