Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sặc gạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Rất khó nhọc (thtục): Làm sặc gạch mà chưa xong. 2. Nói đánh cho một mẻ thật đau (thtục): Đánh cho một trận sặc gạch.
Comments and discussion on the word "sặc gạch"