Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tứ xứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ở khắp mọi nơi, đi khắp mọi nơi: Người tứ xứ. Tứ xứ quần cư. Nói người từ nhiều nơi đến ở chung với nhau.
Related search result for "tứ xứ"
Comments and discussion on the word "tứ xứ"