Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoai nghệ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ra
khoai
khoai nước
khoai môn
khoai nghệ
hà
khoai lim
chín
sề
rím
khoai sáp
sần
luộc
sùng
môn
nghề
phủ
nhớ
chân
nghỉ
sống
ý nghĩa
nghĩ
nghĩa vụ
nghĩa
suy nghĩ
lãng mạn
nu na
xã hội chủ nghĩa
khoai lang
củ
trồng
sồn sột
Noi nghĩa ở nhân
nghịch
Sông Khoai
khoai sọ
mứt
danh nghĩa
ngữ nghĩa học
nghĩa quân
sượng
bở
giáng hạ
khoai chuối
gơ
nghèo nàn
khoai tây
trừ bữa
thừa ứa
chủ nghĩa
mun
thái
gọt
nghèo
mắt
trừ
rải
vò
giẫm
nưa
chộp
gặm
làm màu
khoai vạc
đói
vô nghĩa
nghễu nghện
bách nghệ
thum thủm
lùi
ngoại giả
rau muống
bạc nghĩa
dây
hãy
tài nghệ
rau lang
luống
khoai dong
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last