Từ "trừ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Các nghĩa của từ "trừ":
Bớt đi một phần khỏi tổng số:
Nghĩa này thường được sử dụng trong toán học hoặc khi tính toán.
Ví dụ: "5 trừ 3 còn 2." (Có nghĩa là khi bạn lấy 3 ra khỏi 5, bạn sẽ còn lại 2).
Sử dụng nâng cao: "Cho tạm ứng rồi trừ dần vào lương." (Có nghĩa là bạn sẽ nhận một khoản tiền tạm ứng và sau đó sẽ trừ dần số tiền đó từ lương của bạn).
Để riêng ra, không kể, không tính đến trong đó:
Nghĩa này dùng để chỉ những thứ không được tính vào tổng số hoặc không có mặt trong một nhóm.
Ví dụ: "Tất cả phải có mặt, trừ người ốm." (Có nghĩa là mọi người đều phải có mặt, ngoại trừ người bị ốm).
Sử dụng nâng cao: "Cửa hàng mở cửa cả chủ nhật, chỉ trừ ngày lễ." (Cửa hàng sẽ hoạt động vào tất cả các ngày, ngoại trừ ngày lễ).
Làm cho mất đi, không còn tồn tại để gây hại được nữa:
Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tiêu diệt hoặc loại bỏ một cái gì đó.
Ví dụ: "Thuốc trừ sâu." (Là loại thuốc dùng để tiêu diệt sâu bọ).
Sử dụng nâng cao: "Trừ hậu hoạ." (Có nghĩa là loại bỏ những tác hại có thể xảy ra).
Nghĩa này dùng để nói về việc thay thế cái khác.
Ví dụ: "Ăn khoai trừ cơm." (Có nghĩa là bạn ăn khoai thay cho cơm).
Sử dụng nâng cao: "Lấy đồ đạc trừ nợ." (Có nghĩa là bạn sẽ sử dụng đồ đạc để thanh toán nợ).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Từ gần giống: "bớt", "giảm", "loại bỏ".
Từ đồng nghĩa: "trừ bỏ" (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự), "không tính".
Liên quan: Các từ như "nợ" (liên quan đến việc trừ nợ), "thuốc" (liên quan đến thuốc trừ sâu).
Phân biệt các biến thể của từ "trừ":
"Trừ" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. Trong mỗi trường hợp, cách sử dụng có thể thay đổi nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn liên quan đến việc loại bỏ hoặc không tính đến một phần nào đó.