Từ "luộc" trong tiếng Việt có ba nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: Nấu chín thực phẩm trong nước đun sôi
2. Nghĩa thứ hai: Khử trùng hoặc làm cho vật bền chắc
3. Nghĩa thứ ba: Bán lại, làm lại một lần nữa để kiếm lời
Các biến thể và từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Chế biến: Là hành động làm thức ăn từ nguyên liệu, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như xào, nướng, luộc, v.v.
Thí dụ nâng cao
Luộc rau: Khi luộc rau, bạn nên chú ý đến thời gian để rau không bị nhão và mất đi màu sắc.
Luộc lại sản phẩm: Một số người có thể "luộc lại" đồ cũ để bán cho người khác với giá cao hơn, đây là một hình thức kinh doanh.