Characters remaining: 500/500
Translation

lược

Academic
Friendly

Từ "lược" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cùng với dụ cụ thể.

1. Nghĩa đầu tiên: "Lược" hành động bỏ bớt đi

Trong nghĩa này, "lược" có thể hiểu việc loại bỏ những phần không cần thiết, giữ lại những điều quan trọng hơn. Đây một hành động thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi làm việc với thông tin.

2. Nghĩa thứ hai: "Lược" đồ dùng để chải tóc

Trong nghĩa này, "lược" một đồ vật thường được làm bằng sừng, nhựa, gỗ, hoặc kim loại, răng để giúp chải tóc, tạo kiểu tóc.

3. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể:

    • "Lược tỉa": loại lược nhỏ hơn, thường dùng để tỉa tóc.
    • "Lược chải": loại lược răng thưa, thường dùng để chải tóc ướt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cái chải tóc": Một từ khác cũng chỉ đồ dùng để chải tóc, mặc dù "chải" có nghĩa rộng hơn, không chỉ áp dụng cho tóc.
  • Từ gần giống:

    • "Bỏ": Có nghĩa tương tự với "lược" trong ngữ cảnh loại bỏ, nhưng không cụ thể như "lược".
    • "Tóm tắt": Cũng có nghĩarút gọn thông tin, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như tóm tắt một câu chuyện.
4. Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Việt, "lược" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc viết văn hay chải tóc. dụ, trong ngữ cảnh làm việc, bạn có thể nói:

  1. đg. Bỏ bớt đi : Lược những câu thừa trong bài văn.
  2. d. Đồ dùng bằng sừng, nhựa, gỗ, răng để chải tóc.

Comments and discussion on the word "lược"