Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mứt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ kẹo làm bằng hoa quả hoặc mấy thứ củ (khoai, cà-rốt...) nấu với đường: Mứt bí; Mứt sen.
Related search result for "mứt"
Comments and discussion on the word "mứt"