Characters remaining: 500/500
Translation

mun

Academic
Friendly

Từ "mun" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa của từ "mun"
  • Danh từ: "Mun" có thể chỉ một loại cây thuộc họ cây thị, gỗ màu đen, được xem một loại gỗ quý. Gỗ mun thường được dùng để làm đồ nội thất, tượng, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

  • Tính từ: "Mun" cũng được sử dụng để chỉ màu sắc, thường màu đen, dụ như "mèo mun" tức là mèo màu lông đen.

2. dụ sử dụng
  • Sử dụng danh từ:

    • "Cây mun một trong những loại cây gỗ quý hiếm ở Việt Nam."
    • "Những chiếc bàn làm từ gỗ mun thường rất đẹp bền."
  • Sử dụng tính từ:

    • "Con mèo của tôi bộ lông mun, rất bóng mượt."
    • "Màu mun của chiếc áo làm tôi cảm thấy rất sang trọng."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "mun" có thể được dùng để tạo hình ảnh sâu sắc, dụ:
    • "Bầu trời mun đen như những giấc mơ chưa thành hình."
    • "Người con gái ấy đôi mắt mun, ánh lên sự bí ẩn."
4. Biến thể từ gần giống
  • "Mùn": một từ khác, thường chỉ về chất hữu cơ phân hủy trong đất, không liên quan đến "mun".
  • "Màu đen": từ này có thể được sử dụng tương tự nhưng không mang nghĩa vật như "mun".
5. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Một số từ liên quan đến "mun" có thể :
    • "Đen": chỉ màu sắc, nhưng không chỉ riêng về màu đen như gỗ mun.
    • "Gỗ quý": dùng để chỉ các loại gỗ giá trị cao, trong đó gỗ mun.
  1. d. Tro: Lùi khoai trong mun nóng.
  2. 1. d. Loài cây cùng họ với cây thị, gỗ màu đen, một thứ gỗ rất quí. 2. t. màu đen như gỗ mun: Mèo mun.

Comments and discussion on the word "mun"