Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoai môn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ khoai trồng trên nương, giống như khoai sọ: Đi thì nhớ vợ cùng con, Về nhà nhớ củ khoai môn trên rừng (cd).
Related search result for "khoai môn"
Comments and discussion on the word "khoai môn"