Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáng hạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sa xuống. Ngr. Đánh chết: Tôi mà có nói dối ai, Thời trời giáng hạ cây khoai giữa đồng (cd).
Related search result for "giáng hạ"
Comments and discussion on the word "giáng hạ"